Việc sáp nhập tỉnh thành là một trong những chương trình cải cách thể chế lớn nhất của Việt Nam giai đoạn 2024–2025, nhằm tinh gọn bộ máy, tối ưu nguồn lực và phù hợp với định hướng phát triển quốc gia trong giai đoạn mới.
1. Bối cảnh và chủ trương sáp nhập
Việc sáp nhập tỉnh thành ở Việt Nam là một phần của chương trình cải cách thể chế lớn, được khởi xướng vào năm 2024-2025. Theo Kết luận 126-KL/TW ngày 14/2/2025 của Bộ Chính trị, định hướng sáp nhập một số tỉnh không đáp ứng tiêu chí về diện tích, dân số, và số đơn vị hành chính cấp huyện. Nghị quyết 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII đã thống nhất giảm số tỉnh thành từ 63 xuống còn 34 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 28 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương. Chủ trương này nhằm:
- Tinh gọn bộ máy hành chính, giảm chi phí ngân sách.
- Tăng cường liên kết vùng, phát huy lợi thế kinh tế – xã hội, văn hóa và lịch sử.
- Đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới, với tầm nhìn đến năm 2045-2050.
- Xây dựng mô hình chính quyền địa phương 2 cấp (cấp tỉnh và cấp xã, bỏ cấp huyện).
Lịch sử hành chính Việt Nam đã chứng kiến nhiều đợt chia tách và sáp nhập. Sau năm 1975, số tỉnh giảm từ 72 xuống 38 vào năm 1976, nhưng sau đó tăng dần qua các đợt chia tách. Đến năm 2008, Hà Nội mở rộng bằng cách sáp nhập Hà Tây và một số địa bàn của Vĩnh Phúc, Hòa Bình. Đợt sáp nhập năm 2025 được xem là bước đi chiến lược để đảo ngược xu hướng chia tách trước đây.
2. Lộ trình và tiêu chí sáp nhập
Lộ trình
Theo các nguồn chính thức, lộ trình sáp nhập được triển khai như sau:
- Trước 18/4/2025: Tổ chức hội nghị toàn quốc để triển khai sáp nhập tỉnh và sắp xếp cấp xã.
- Trước 01/05/2025: UBND cấp tỉnh hoàn thành hồ sơ đề án sáp nhập tỉnh thành.
- Trước 30/6/2025: Quốc hội quyết định việc sáp nhập tỉnh thành.
- Từ 01/7/2025: Một số thành phố cấp huyện sẽ không còn hoạt động, đồng thời triển khai mô hình chính quyền 2 cấp.
- Giai đoạn 2022-2026: Thí điểm sáp nhập, hoàn thiện trong giai đoạn 2026-2030.
Quy trình bao gồm lấy ý kiến nhân dân tại các đơn vị hành chính cấp xã chịu ảnh hưởng trực tiếp trong thời gian tối đa 5 ngày làm việc. Chính phủ xây dựng đề án sáp nhập tỉnh trình Quốc hội, trong khi đề án sáp nhập cấp huyện và xã do UBND cấp tỉnh trình Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
Tiêu chí
Theo Nghị quyết 1211/2016/UBTVQH13 (sửa đổi năm 2022) và dự thảo của Bộ Nội vụ, các tiêu chí để duy trì hoặc sáp nhập đơn vị hành chính cấp tỉnh bao gồm:
| Tiêu chí | Tỉnh miền núi, vùng cao | Tỉnh còn lại | Thành phố trực thuộc TW |
|---|---|---|---|
| Diện tích tự nhiên | ≥ 8.000 km² | ≥ 5.000 km² | ≥ 1.500 km² |
| Quy mô dân số | ≥ 900.000 người | ≥ 1.400.000 người | ≥ 1.000.000 người |
Ngoài ra, các yếu tố khác như quy hoạch tổng thể quốc gia, chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, truyền thống lịch sử, văn hóa, và khả năng giao thông liên kết cũng được xem xét. Hiện tại, chỉ có khoảng 14-15 tỉnh thành đáp ứng đủ cả 3 tiêu chí, ví dụ: Hà Nội, TP.HCM, Nghệ An, Thanh Hóa, Quảng Ninh. Các tỉnh như Bắc Kạn (314.000 người, 4.860 km²), Hà Nam (854.000 người, 861 km²), Ninh Bình (984.000 người, 1.378 km²) thuộc diện xem xét sáp nhập.
Bản đồ 34 đơn vị tỉnh thành Việt Nam sau sáp nhập 2025 (dự kiến)

3. Danh sách sáp nhập dự kiến
Theo Nghị quyết 60-NQ/TW, danh sách dự kiến 34 tỉnh, thành phố và trung tâm chính trị – hành chính (tỉnh lỵ) sau sáp nhập bao gồm:
| TT | Tên tỉnh, thành mới | Diện tích(Km2) | Dân số(người) (2024) | Trung tâm hành chính |
| 1 | Tuyên Quang(Hà Giang + Tuyên Quang) | 13.795,6 | 1.731.600 | TP. Tuyên Quang |
| 2 | Lào Cai(Lào Cai + Yên Bái) | 13.257 | 1.656.500 | TP. Yên Bái |
| 3 | Lai Châu | 9.068,73 | 482.100 | TP. Lai Châu |
| 4 | Điện Biên | 9.539,93 | 633.980 | TP. Điện Biên Phủ |
| 5 | Lạng Sơn | 8.310,18 | 802.090 | TP. Lạng Sơn |
| 6 | Cao Bằng | 6.700,39 | 543.050 | TP. Cao Bằng |
| 7 | Sơn La | 14.109,83 | 1.300.130 | TP. Sơn La |
| 8 | Thái Nguyên(Bắc Kạn + Thái Nguyên) | 8.375,3 | 1.694.500 | TP. Thái Nguyên |
| 9 | Phú Thọ(Hòa Bình + Vĩnh Phúc + Phú Thọ) | 9.361,4 | 3.663.600 | TP. Việt Trì |
| 10 | Quảng Ninh | 6.207,93 | 1.362.88 | TP. Hạ Long |
| 11 | Bắc Ninh(Bắc Giang + Bắc Ninh) | 4.718,6 | 3.509.100 | TP. Bắc Giang |
| 12 | Hưng Yên(Thái Bình + Hưng Yên) | 2.514,8 | 3.208.400 | TP. Hưng Yên |
| 13 | TP. Hà Nội | 3.359,84 | 8.435.650 | Quận Hoàn Kiếm |
| 14 | TP. Hải Phòng(Hải Dương + TP. Hải Phòng) | 3.194,7 | 4.102.700 | TP. Thủy Nguyên |
| 15 | Ninh Bình(Hà Nam + Ninh Bình + Nam Định) | 3.942,6 | 3.818.700 | TP. Hoa Lư |
| 16 | Thanh Hóa | 11.114,71 | 3.722.060 | TP. Thanh Hóa |
| 17 | Nghệ An | 16.486,49 | 3.416.900 | TP. Vinh |
| 18 | Hà Tĩnh | 5.994,45 | 1.317,20 | TP. Hà Tĩnh |
| 19 | Quảng Trị(Quảng Bình + Quảng Trị) | 12.700 | 1.584.000 | TP. Đồng Hới |
| 20 | TP. Huế | 4.947,11 | 1.160.220 | Quận Phú Xuân, Thuận Hóa |
| 21 | TP. Đà Nẵng(Quảng Nam + TP. Đà Nẵng) | 11.859,6 | 2.819.900 | Quận Hải Châu |
| 22 | Quảng Ngãi(Quảng Ngãi + Kon Tum) | 14.832,6 | 1.861.700 | TP. Quảng Ngãi |
| 23 | Gia Lai(Gia Lai + Bình Định) | 21.576,5 | 3.153.300 | TP. Quy Nhơn |
| 24 | Khánh Hoà(Khánh Hòa + Ninh Thuận) | 8555,9 | 1.882.000 | TP. Nha Trang |
| 25 | Lâm Đồng(Đắk Nông + Lâm Đồng + Bình Thuận) | 24.233,1 | 3.324.400 | TP. Đà Lạt |
| 26 | Đắk Lắk(Phú Yên + Đắk Lắk) | 18.096,4 | 2.831.300 | TP. Buôn Ma Thuột |
| 27 | TP. Hồ Chí Minh(Bình Dương + TPHCM + Bà Rịa – Vũng Tàu) | 6.772,6 | 13.608.800 | Quận 1 |
| 28 | Đồng Nai(Bình Phước + Đồng Nai) | 12.737,2 | 4.427.700 | TP. Biên Hòa |
| 29 | Tây Ninh(Long An + Tây Ninh) | 8.536,5 | 2.959.000 | TP. Tây Ninh |
| 30 | TP. Cần Thơ(Sóc Trăng + Hậu Giang + TP. Cần Thơ) | 6.360,8 | 3.207.000 | Quận Ninh Kiều |
| 31 | Vĩnh Long(Bến Tre + Vĩnh Long + Trà Vinh) | 6.296,2 | 3.367.400 | TP. Vĩnh Long |
| 32 | Đồng Tháp(Tiền Giang + Đồng Tháp) | 5.938,7 | 3.397.200 | TP. Mỹ Tho |
| 33 | Cà Mau(Bạc Liêu + Cà Mau) | 7.942,4 | 2.140.600 | TP. Cà Mau |
| 34 | An Giang(Kiên Giang + An Giang) | 9.888,9 | 3.679.200 | TP. Rạch Giá |
- 11 tỉnh thành giữ nguyên: Hà Nội, Huế, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Cao Bằng, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
- 52 tỉnh thành thuộc diện sáp nhập, bao gồm 4 thành phố (Hải Phòng, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ) và 48 tỉnh như Hà Nam, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Thái Bình, Hải Dương, Nam Định, Ninh Bình, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Hòa Bình, Tuyên Quang, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Ninh Thuận, Quảng Trị, Phú Yên, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Khánh Hòa, Đắk Nông, Tây Ninh, Bình Dương, Bình Thuận, Bình Phước, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bến Tre, Bạc Liêu, Vĩnh Long, Hậu Giang, Trà Vinh, Tiền Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, An Giang, Long An, Cà Mau, Quảng Nam, Bình Định, Đắk Lắk, Đồng Nai, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Kiên Giang.
Lưu ý: Danh sách cụ thể và tên gọi chính thức vẫn đang được hoàn thiện, một số thông tin trên mạng xã hội có thể chưa chính xác.
4. Ảnh hưởng của sáp nhập
4.1. Ảnh hưởng kinh tế
Tích cực
- Giảm chi phí hành chính: sáp nhập có thể tiết kiệm hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm nhờ giảm chi phí vận hành bộ máy hành chính.
- Tăng cường liên kết vùng: Sáp nhập giúp các tỉnh liên kết chặt chẽ hơn, tạo động lực phát triển kinh tế chung, ví dụ: Hải Dương, Hưng Yên, Bắc Ninh ở đồng bằng sông Hồng có thể hợp nhất để phát triển kinh tế vùng.
- Thúc đẩy đô thị hóa: Các tỉnh nhỏ gần thành phố lớn như Hà Nam, Bắc Ninh có thể được sáp nhập để mở rộng không gian đô thị, hỗ trợ phát triển kinh tế đô thị.
- Ưu tiên phát triển kinh tế biển: Các đơn vị hành chính mới được ưu tiên có lối ra biển, đảm bảo cơ sở hạ tầng kinh tế thuận lợi như sân bay, đường bộ, cảng biển.
Tiêu cực
- Xáo trộn ngắn hạn: Việc sáp nhập có thể gây gián đoạn trong quản lý và điều hành, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đầu tư.
- Chi phí cơ sở hạ tầng: Cần đầu tư lớn để nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông, và các dịch vụ công để đảm bảo liên kết giữa các địa phương sau sáp nhập.
- Tác động đến dự án đầu tư: Kinh nghiệm từ sáp nhập Hà Tây vào Hà Nội năm 2008 cho thấy một số dự án lớn bị trì hoãn do thay đổi hành chính.
4.2. Ảnh hưởng chính trị
Tích cực
- Tinh giản bộ máy hành chính: Giảm số lượng cán bộ, công chức, tăng hiệu quả quản lý nhà nước, phù hợp với chủ trương “vừa chạy vừa xếp hàng” của Tổng Bí thư Tô Lâm.
- Tăng tốc độ ra quyết định: Mô hình chính quyền 2 cấp (tỉnh và xã) giúp giảm tầng nấc trung gian, tăng tốc độ ra quyết định và triển khai chính sách.
- Đáp ứng yêu cầu phát triển dài hạn: Phù hợp với tầm nhìn đến năm 2045-2050, tạo nền tảng cho một hệ thống chính trị tinh gọn và hiệu quả.
Tiêu cực
- Sửa đổi pháp luật: Cần sửa đổi Hiến pháp 2013 và các luật liên quan như Luật Tổ chức chính quyền địa phương, Luật Cán bộ, công chức, đòi hỏi thời gian và nỗ lực lớn.
- Nguy cơ bất ổn: Nếu không được triển khai minh bạch và có sự đồng thuận, sáp nhập có thể gây bất ổn chính trị, đặc biệt trong giai đoạn chuyển tiếp.
- Khó khăn trong sắp xếp nhân sự: Việc sàng lọc, bố trí cán bộ sau sáp nhập, đặc biệt khi bỏ cấp huyện, có thể gây ra tranh cãi và bất mãn.
4.3. Ảnh hưởng xã hội
Tích cực
- Tăng cường liên kết vùng: Phát huy lợi thế kinh tế – xã hội, văn hóa và lịch sử của các địa phương, tạo điều kiện cho phát triển bền vững.
- Tinh giản đơn vị hành chính: Giảm số lượng đơn vị hành chính cấp xã từ 10.035 xuống khoảng 2.000-3.000, mỗi xã tương đương một huyện nhỏ, giúp tập trung nguồn lực phát triển.
- Cân bằng cơ sở hạ tầng xã hội: Các trung tâm hành chính mới được chọn dựa trên khả năng phát triển, đảm bảo không tạo ra chênh lệch xã hội sau sáp nhập.
Tiêu cực
- Ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa: Một số tỉnh có truyền thống lâu đời như Phú Yên (sáp nhập vào Đắk Lắk) có thể mất danh xưng, gây lo ngại về bản sắc văn hóa và lịch sử
- Phản ứng từ dư luận: Một số ý kiến trên X bày tỏ tiếc nuối khi các địa danh quen thuộc có thể biến mất, ví dụ: Nam Định sáp nhập vào Ninh Bình.
- Khó khăn trong thích nghi: Người dân có thể gặp khó khăn trong việc làm quen với hệ thống hành chính mới, đặc biệt ở các khu vực nông thôn hoặc vùng sâu, vùng xa.
4.4. Ảnh hưởng đến đời sống
Tích cực
- Cải thiện dịch vụ công: Tinh giản bộ máy giúp giảm thủ tục hành chính, cải thiện chất lượng dịch vụ công, đặc biệt khi kết hợp với chuyển đổi số.
- Tăng cường kết nối: Các trung tâm hành chính mới được chọn dựa trên khả năng kết nối giao thông, giúp người dân dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công.
- Hỗ trợ phát triển dài hạn: Sáp nhập tạo điều kiện cho các địa phương phát triển đồng đều hơn, cải thiện chất lượng sống.
Tiêu cực
- Phiền hà trong làm lại giấy tờ: Người dân cần làm lại các giấy tờ như CMND, hộ khẩu, giấy chứng nhận đất đai, gây tốn kém và mất thời gian, tương tự như trường hợp sáp nhập Hà Tây vào Hà Nội năm 2008.
- Chậm trễ trong giai đoạn chuyển tiếp: Việc sắp xếp lại bộ máy có thể gây chậm trễ trong các dịch vụ hành chính, ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.
- Tâm lý bất an: Sự thay đổi lớn về hành chính có thể gây ra tâm lý lo lắng, đặc biệt ở các địa phương mất danh xưng.

5. Thách thức và giải pháp
Thách thức
- Xáo trộn tổ chức và tâm lý xã hội: Sáp nhập có thể ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa, lịch sử, gây phản ứng từ người dân.
- Khó khăn về nhân sự: Sàng lọc, bố trí cán bộ, công chức sau sáp nhập, đặc biệt khi bỏ cấp huyện, là một thách thức lớn.
- Điều chỉnh pháp luật: Cần sửa đổi nhiều văn bản pháp luật, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan.
- Tin giả: Thông tin chưa kiểm chứng trên mạng xã hội có thể gây hoang mang, với mức phạt lên đến 20 triệu đồng hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo Nghị định 15/2020.
Giải pháp
- Minh bạch và lấy ý kiến nhân dân: Đảm bảo quy trình lấy ý kiến công khai, minh bạch, đặc biệt ở các địa phương chịu ảnh hưởng trực tiếp.
- Hỗ trợ nhân sự và người dân: Điều chỉnh chế độ lương, phụ cấp cho cán bộ, đồng thời hỗ trợ người dân trong việc làm lại giấy tờ.
- Tăng cường chuyển đổi số: Sử dụng công nghệ để giảm phụ thuộc vào khoảng cách địa lý, cải thiện dịch vụ công.
- Xây dựng đề án chi tiết: Đảm bảo tính khoa học và thực tiễn trong các đề án sáp nhập, tránh triển khai vội vàng.
6. Dư luận và phản hồi
Dư luận có nhiều ý kiến trái chiều:
- Một số người tiếc nuối khi các địa danh quen thuộc như Nam Định, Phú Yên có thể mất đi.
- Tuy nhiên, nhiều ý kiến ủng hộ sáp nhập để giảm gánh nặng ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.
- Chính phủ đã cảnh báo người dân thận trọng với thông tin chưa kiểm chứng, vì việc tiết lộ thông tin mật liên quan đến sáp nhập có thể bị xử phạt nghiêm khắc.
7. Kết luận
Việc sáp nhập tỉnh thành ở Việt Nam là một bước đi chiến lược nhằm tinh giản bộ máy hành chính, tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Các lợi ích dài hạn như giảm chi phí hành chính, tăng cường liên kết vùng, và cải thiện dịch vụ công là rất đáng kể. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, cần chú ý đến các thách thức như xáo trộn xã hội, khó khăn trong thích nghi, và chi phí cho người dân. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, minh bạch và sự đồng thuận của nhân dân để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực.
— nguồn: wikipedia, luatVietNam, xaydungchinhsach, tuoitre —






